Có 2 kết quả:
來函 lái hán ㄌㄞˊ ㄏㄢˊ • 来函 lái hán ㄌㄞˊ ㄏㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incoming letter
(2) letter from afar
(3) same as 来信
(2) letter from afar
(3) same as 来信
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incoming letter
(2) letter from afar
(3) same as 来信
(2) letter from afar
(3) same as 来信
Bình luận 0